Có 2 kết quả:
严寒 nghiêm hàn • 嚴寒 nghiêm hàn
giản thể
Từ điển phổ thông
lạnh buốt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lạnh buốt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rất lạnh. Rét lắm.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0