Có 2 kết quả:
严寒 nghiêm hàn • 嚴寒 nghiêm hàn
giản thể
Từ điển phổ thông
lạnh buốt
phồn thể
Từ điển phổ thông
lạnh buốt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rất lạnh. Rét lắm.
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng